Có 2 kết quả:

头陀 tóu tuó ㄊㄡˊ ㄊㄨㄛˊ頭陀 tóu tuó ㄊㄡˊ ㄊㄨㄛˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

itinerant monk (loanword from Sanskrit)

Bình luận 0